courante
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʊ.ˈrɑːnt/
Danh từ[sửa]
courante /kʊ.ˈrɑːnt/
Tham khảo[sửa]
- "courante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ku.ʁɑ̃t/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | courante /ku.ʁɑ̃t/ |
courante /ku.ʁɑ̃t/ |
Giống cái | courante /ku.ʁɑ̃t/ |
courante /ku.ʁɑ̃t/ |
courante gc /ku.ʁɑ̃t/
- Xem courant
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
courante /ku.ʁɑ̃t/ |
courantes /ku.ʁɑ̃t/ |
courante gc /ku.ʁɑ̃t/
Tham khảo[sửa]
- "courante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)