crawly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɔ.li/

Tính từ[sửa]

crawly /ˈkrɔ.li/

  1. (Thông tục) Thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như kiến bò.

Tham khảo[sửa]