croupir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁu.piʁ/

Nội động từ[sửa]

croupir nội động từ /kʁu.piʁ/

  1. Đọng lại hôi thối (nước); hôi thối ra trong nước đọng.
  2. Chết gí.
    Croupir dans l’ignorance — chết gí trong dốt nát

Tham khảo[sửa]