cyclope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.klɔp/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cyclope
/si.klɔp/
cyclopes
/si.klɔp/

cyclope /si.klɔp/

  1. (Động vật học) Con độc nhãn (thân giáp chân kiếm).
  2. (Thân mật) Người chột mắt.
  3. (Nghĩa bóng) Người làm việc vĩ đại.
    Travail de cyclope — công trình (của người làm việc) vĩ đại

Tham khảo[sửa]