cynicism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɪ.nə.ˌsɪ.zəm/
Danh từ[sửa]
cynicism /ˈsɪ.nə.ˌsɪ.zəm/
- Chủ nghĩa khuyển nho, chủ nghĩa yếm thế.
- Tính hoài nghi, tính yếm thế.
- Tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt.
- Lời nói chua cay; lời nhạo báng, lời giễu cợt.
Tham khảo[sửa]
- "cynicism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)