découverte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ku.vɛʁt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
découverte
/de.ku.vɛʁt/
découvertes
/de.ku.vɛʁt/

découverte gc /de.ku.vɛʁt/

  1. Sự tìm ra, sự phát minh; sự phát hiện, sự phát giác.
    Découverte de l’Amérique — việc tìm ra châu Mỹ.
    Découverte du feu — sự phát minh ra lửa
    Découverte d’un complot — sự phát giác một âm mưu.
  2. Vật tìm thấy; phát minh, phát hiện, phát kiến.
    Découvertes scientifiques — phát minh khoa học.
  3. (Quân sự) Sự thám báo.
  4. (Ngành mỏ) Sự khai thác lộ thiên.

Tham khảo[sửa]