défendu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.fɑ̃.dy/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực défendu
/de.fɑ̃.dy/
défendus
/de.fɑ̃.dy/
Giống cái défendue
/de.fɑ̃.dy/
défendues
/de.fɑ̃.dy/

défendu /de.fɑ̃.dy/

  1. Cấm, bị cấm.
  2. (Hàng hải) Vững chãi.
    Navire bien défendu de l’avant, mal défendu de l’arrière — chiếc tàu thật vững chãi đằng mũi, kém vững chãi đằng lái.
  3. (Hàng hải) Khuất gió, khuất sóng (bờ biển, hải cảng).

Tham khảo[sửa]