Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
déléguée /de.le.ɡe/
|
délégués /de.le.ɡe/
|
Số nhiều
|
déléguée /de.le.ɡe/
|
délégués /de.le.ɡe/
|
délégué /de.le.ɡe/
- Đại biểu.
- (Luật học, pháp lý) Người được ủy lĩnh.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
-