titulaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ti.ty.lɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực titulaire
/ti.ty.lɛʁ/
titulaires
/ti.ty.lɛʁ/
Giống cái titulaire
/ti.ty.lɛʁ/
titulaires
/ti.ty.lɛʁ/

titulaire /ti.ty.lɛʁ/

  1. Thực thụ.
    Professeur titulaire — giáo sư thực thụ
  2. (Tôn giáo) Được lấy tên.
    Patron titulaire d’une église — vị thánh được một nhà thờ lấy tên
  3. (Tôn giáo) Như in partibus.
  4. (về mặt pháp lý), được quyền.
    Les personnes titulaires du permis de conduite — những người có bằng lái xe
  5. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) phẩm tước.

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít titulaire
/ti.ty.lɛʁ/
titulaires
/ti.ty.lɛʁ/
Số nhiều titulaire
/ti.ty.lɛʁ/
titulaires
/ti.ty.lɛʁ/

titulaire /ti.ty.lɛʁ/

  1. Người thực thụ.
  2. (Tôn giáo) Thánh được một nhà thờ lấy tên.
  3. Người , người được quyền.
    Les titulaires d’un droit — những người được sử dụng một quyền

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]