dépiquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pi.ke/

Ngoại động từ[sửa]

dépiquer ngoại động từ /de.pi.ke/

  1. Tháo đường (khâu) đột.
    Dépiquer une jupe — tháo đường đột váy
  2. Nóng bừng (cây, đem trông nơi khác).
  3. (Nông nghiệp) Đập, đạp, trục.
    Dépiquer le riz — đập (đạp trục) lúa

Tham khảo[sửa]