dévaler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.va.le/

Ngoại động từ[sửa]

dévaler ngoại động từ /de.va.le/

  1. Chạy xuống, đi xuống nhanh.
    Dévaler l’escalier — chạy xuống cầu thang
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đem xuống.
    Dévaler du vin à la cave — đem rượu vang xuống hầm

Nội động từ[sửa]

dévaler nội động từ /de.va.le/

  1. Trôi xuống, trút xuống.
    Rochers qui dévalent de la montagne — đá từ núi trút xuống
  2. Dốc hẳn xuống, dốc đứng xuống.
    Terrain qui dévale tout à coup — chỗ đất bỗng nhiên dốc hẳn xuống
  3. Xuôi dòng (cá).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]