daresay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɛr.ˈseɪ/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

daresay /ˌdɛr.ˈseɪ/

  1. V, cũng dare say.
  2. Dám nói.

Tham khảo[sửa]