say

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saj˧˧ʂaj˧˥ʂaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaj˧˥ʂaj˧˥˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

say

  1. Váng vất mê manthuốc hay rượu.
    Say rượu.
    Say tít cung thang.
    Nói uống rượu say quá.
  2. Ham thích quá xa mức bình thường.
    Má hồng không thuốc mà say.
    Say như điếu đổ.
  3. Nói trai gái yêu nhau vô cùng tha thiết.

Đồng nghĩa[sửa]

ham thích quá xa mức bình thường

Tham khảo[sửa]

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

say /ˈseɪ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Vải chéo.
  2. Lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề).
    to say the lesson — đọc bài
    to say grace — cầu kinh
    to say no more — thôi nói, ngừng nói
    to say something — nói một vài lời

Nội động từ[sửa]

say nội động từ /ˈseɪ/

  1. Tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán.
    the United States Declaration of Independence says that all men are created equal — bản Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng
    you said you would do it — anh đã hứa anh sẽ làm việc đó
  2. Đồn.
    it is said that...; they said that... — người ta đồn rằng...
    to hear say — nghe đồn
  3. Diễn đạt.
    that was very well said — diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay
  4. Viện ta làm lẽ; đưa làm chứng cớ.
    there is not much to be said on that side — bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu
    have you anything to say for yourself? — anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không?
  5. Cho ý kiến về, quyết định về.
    there is no saying (it is hard to say) who will win — không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng
    what do you say to a walk? — anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào?
  6. Lấy, chọn (làm ví dụ).
    let us say China — ta lấy Trung quốc làm ví dụ

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]