datable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdeɪ.tə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

datable /ˈdeɪ.tə.bᵊl/

  1. Có thể định ngày tháng; có thể định niên hiệu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực datable
/da.tabl/
datable
/da.tabl/
Giống cái datable
/da.tabl/
datable
/da.tabl/

datable /da.tabl/

  1. Định được ngày tháng.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]