niên hiệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

niên hiệu

  1. Hiệu của vua đặt ra để tính năm trong một triều đại.
    Năm Thuận Thiên thứ nhất

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]