delta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Bảng chữ cái Hy Lạp cổ đại

gamma

epsilon
Δ δ
Hy Lạp cổ đại: δέλτα
Bài viết về delta trên Wikipedia

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ˈdɛltə/, [ˈdɛɫtə]
  • (tập tin)
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Đenta (chữ cái Hy-lạp).
  2. (Vật lý) Đenta.
    delta rays — tia Đenta
  3. (Địa lý,địa chất) Châu thổ.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]