delta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Bảng chữ cái Hy Lạp cổ đại

gamma

epsilon
Δ δ
Hy Lạp cổ đại: δέλτα
Bài viết về delta trên Wikipedia
 delta trên Wikipedia

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

delta (số nhiều deltas)

  1. Đenta (chữ cái Hy-lạp).
  2. (Vật lý) Đenta.
    delta rays — tia Đenta
  3. (Địa lý,địa chất) Châu thổ.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]