detour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdi.ˌtʊr/

Danh từ[sửa]

detour /ˈdi.ˌtʊr/

  1. Khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng.
    to make a detour — đi vòng quanh
  2. (Nghĩa bóng) Sự đi chệch hướng, sự đi sai đường.

Tham khảo[sửa]