diapausing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌpɔ.zɪŋ/

Tính từ[sửa]

diapausing /.ˌpɔ.zɪŋ/

  1. Đangthời kỳ đình dục, đangthời kỳ nghỉ hoạt động.

Tham khảo[sửa]