dig one's own grave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cụm từ[sửa]

dig one's own grave

  1. Tự đào hố chôn, tự bắn vào chân, tự giẫm phải chân mình.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)