discerner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.sɛʁ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

discerner ngoại động từ /di.sɛʁ.ne/

  1. Phân biệt, phân định.
    Discerner les bons d’avec les méchants — phân biệt người thiện người ác
  2. Nhận thấy, nhận thức được.
    Discerner les défauts d’un livre — nhận thấy khuyết điểm của một cuốn sách

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]