discrepant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.pənt/
Tính từ[sửa]
discrepant /.pənt/
- Khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau.
- discrepant runmours — những lời đồn trái ngược nhau
Tham khảo[sửa]
- "discrepant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)