discrepant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

discrepant /.pənt/

  1. Khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau.
    discrepant runmours — những lời đồn trái ngược nhau

Tham khảo[sửa]