dismalness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪz.məl.nəs/

Danh từ[sửa]

dismalness /ˈdɪz.məl.nəs/

  1. Cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, cảnh ảm đạm.
  2. Sự buồn nản, sự u sầu, sự phiền muộn.

Tham khảo[sửa]