doe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

doe (động vật học) /ˈdoʊ/

  1. Hươu cái, hoãng cái; nai cái.
  2. Thỏ cái; thỏ rừng cái.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Động từ[sửa]

doe

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
  2. Lối mệnh lệnh của Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).