dotty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑː.ti/

Tính từ[sửa]

dotty /ˈdɑː.ti/

  1. chấm, lấm chấm.
  2. (Thực vật học) Lảo đảo.
    to be dotty on one's legs — lảo đảo, đứng không vững
  3. (Thông tục) Gàn gàn, ngớ ngẩn.

Tham khảo[sửa]