duktė

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 204: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). (so sánh với Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 58: attempt to call method 'getCanonicalName3' (a nil value)., Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 58: attempt to call method 'getCanonicalName3' (a nil value)., Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 58: attempt to call method 'getCanonicalName3' (a nil value).) < Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 204: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)..

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value). trọng âm kiểu 3b

  1. Con gái (người con mang giới tính nữ).

Biến cách[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/templates tại dòng 25: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).