dusk
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdəsk/
Hoa Kỳ | [ˈdəsk] |
Danh từ[sửa]
dusk /ˈdəsk/
Tính từ[sửa]
dusk (thơ ca) /ˈdəsk/
Nội động từ[sửa]
dusk nội động từ (thơ ca) /ˈdəsk/
Ngoại động từ[sửa]
dusk ngoại động từ (thơ ca) /ˈdəsk/
Tham khảo[sửa]
- "dusk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)