duy linh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zwi˧˧ lïŋ˧˧jwi˧˥ lïn˧˥jwi˧˧ lɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟwi˧˥ lïŋ˧˥ɟwi˧˥˧ lïŋ˧˥˧

Tính từ[sửa]

duy linh

  1. Thuộc về chủ nghĩa duy linh.