effacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực effacé
/e.fa.se/
effacés
/e.fa.se/
Giống cái effacée
/e.fa.se/
effacées
/e.fa.se/

effacé /e.fa.se/

  1. Mờ nhạt.
    Couleurs effacées — màu mờ nhạt
  2. Ẩn lánh, không muốn ai biết tới.
    Une vie effacée — cuộc sống ẩn lánh

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]