elbow-chair

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛɫ.ˌboʊ.ˈtʃɛr/

Danh từ[sửa]

elbow-chair /ˈɛɫ.ˌboʊ.ˈtʃɛr/

  1. Ghế bành, ghếdựa tay.

Tham khảo[sửa]