emboîtage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.bwa.taʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
emboîtage /ɑ̃.bwa.taʒ/ |
emboîtages /ɑ̃.bwa.taʒ/ |
emboîtage gđ /ɑ̃.bwa.taʒ/
- Sự đóng hộp, sự cho vào hộp.
- Emboîtage de bonbons — sự đóng hộp kẹo
- Hộp, bao.
- Bìa phù (của loại sách xuất bản đẹp).
Tham khảo[sửa]
- "emboîtage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)