emerald

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

emerald

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛm.rəld/

Danh từ[sửa]

emerald /ˈɛm.rəld/

  1. Ngọc lục bảo.
  2. Màu ngọc lục bảo, màu lục tươi.
  3. (Ngành in) Chữ cỡ 61 quoành.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]