enclosure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈkloʊ.ʒɜː/

Danh từ[sửa]

enclosure /ɪn.ˈkloʊ.ʒɜː/

  1. Sự rào lại (đất đai... ).
  2. Hàng rào vây quanh.
  3. Đất có rào vây quanh.
  4. Tài liệu gửi kèm (theo thư).

Tham khảo[sửa]