equerry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.kwə.ri/

Danh từ[sửa]

equerry /ˈɛ.kwə.ri/

  1. Viên coi ngựa, viên giám mã (trong cung vua hay nhà quyền quý).
  2. Quan hầu (trong cung vua Anh).

Tham khảo[sửa]