essayeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.sɛ.jœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít essayeur
/e.sɛ.jœʁ/
essayeuses
/e.se.jøz/
Số nhiều essayeur
/e.sɛ.jœʁ/
essayeuses
/e.se.jøz/

essayeur /e.sɛ.jœʁ/

  1. Người thử quần áo.
  2. Nhân viên thử vàng bạc (ở sở đúc tiền).

Tham khảo[sửa]