Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
essayeur /e.sɛ.jœʁ/
|
essayeuses /e.se.jøz/
|
Số nhiều
|
essayeur /e.sɛ.jœʁ/
|
essayeuses /e.se.jøz/
|
essayeur /e.sɛ.jœʁ/
- Người thử quần áo.
- Nhân viên thử vàng bạc (ở sở đúc tiền).
Tham khảo[sửa]
-