excursionist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈskɜːʒ.nɪst/

Danh từ[sửa]

excursionist /.ˈskɜːʒ.nɪst/

  1. Người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan.

Tham khảo[sửa]