exonym

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ exo- (“ngoài, ngoại”) + -onym (“tên”).

Danh từ[sửa]

exonym (số nhiều exonyms)

  1. Địa danh ngoại lai, tên ngoại lai (chẳng hạn "Hoa Kỳ" trong tiếng Việt).

Trái nghĩa[sửa]