explosiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈsploʊ.sɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

explosiveness /ɪk.ˈsploʊ.sɪv.nəs/

  1. Tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo[sửa]