fünf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức[sửa]

Số tiếng Đức (sửa)
50
 ←  4 5 6  → 
    Số đếm: fünf
    Số thứ tự: fünfte
    Sequence adverb: fünftens
    Số thứ tự viết tắt: 5.
    Adverbial: fünfmal
    Adverbial abbreviation: 5-mal
    Số nhân: fünffach
    Số nhân viết tắt: 5-fach
    Phân số: Fünftel
    Đa giác: Fünfeck
    Đa giác viết tắt: 5-Eck
    Polygonal adjective: fünfeckig
    Polygonal adjective abbreviation: 5-eckig
Bài viết Wikipedia tiếng Đức về 5

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Những từ cùng gốc chính thức bao gồm tiếng Hà Lan vijf, tiếng Anh five, tiếng Yiddish פֿינף (finf), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).tiếng Iceland fimm.

Số từ[sửa]

fünf

  1. (số đếm) Số năm.
    Er beherrscht fünf Sprachen. — Anh ấy nói được năm ngôn ngữ.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tính từ dẫn xuất từ fünf
Danh từ dẫn xuất từ fünf

Tham khảo[sửa]

  • fünf” in Duden online
  • fünf”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache