faculté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fa.kyl.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
faculté
/fa.kyl.te/
facultés
/fa.kyl.te/

faculté gc /fa.kyl.te/

  1. Năng lực, khả năng.
    Faculté de pensée — năng lực tư duy
    Facultés intellectuelles — trí năng
  2. Tính năng.
    L’aimant a la faculté d’attirer le fer — đá nam châm có tính năng hút sắt
  3. Quyền hạn.
    Faculté de disposer de ses biens — quyền hạn sử dụng của cải của mình
  4. Khoa (trong trường đại học).
    Faculté des Lettres — khoa Văn
  5. (Số nhiều, luật học; pháp lý) Của cải, khả năng.
    Dépenser au-delà de ses facultés — tiêu quá khả năng của mình

Tham khảo[sửa]