faisceau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
faisceau
/fɛ.sɔ/
faisceaux
/fɛ.sɔ/

faisceau /fɛ.sɔ/

  1. , chùm, cụm.
    Un faisceau de branchages — một bó cành cây
    Faisceau acoustique — (giải phẫu) bó thính giác
    Faisceau libéroligneux — (thực vật học) bó libe-gỗ
    Faisceau lumineux — (vật lý học) chùm tia sáng
    Colonne en faisceau — (kiến trúc) cột chùm
    Former les faisceaux — (quân sự) gác súng thành cụm (ba cái gác vào nhau)
  2. Mớ.
    Un faisceau de preuves — một mớ chứng cứ

Tham khảo[sửa]