faithfulness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfeɪθ.fəl.nəs/

Danh từ[sửa]

faithfulness /ˈfeɪθ.fəl.nəs/

  1. Lòng trung thành, lòng chung thuỷ.
  2. Tính trung thực, tính chính xác.

Tham khảo[sửa]