feinteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɛ̃.tœʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực feinteur
/fɛ̃.tœʁ/
feinteur
/fɛ̃.tœʁ/
Giống cái feinteur
/fɛ̃.tœʁ/
feinteur
/fɛ̃.tœʁ/

feinteur /fɛ̃.tœʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Khéo chơi động tác giả.
  2. (Nghĩa bóng) Khéo vờ, khéo lừa.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
feinteur
/fɛ̃.tœʁ/
feinteur
/fɛ̃.tœʁ/

feinteur /fɛ̃.tœʁ/

  1. (Thể dục thể thao) Đấu thủ khéo động tác giả.
  2. (Nghĩa bóng) Kẻ khéo vờ, kẻ khéo lừa.

Tham khảo[sửa]