fevered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfi.vɜːd/

Tính từ[sửa]

fevered /ˈfi.vɜːd/

  1. Sốt, lên cơn sốt.
  2. Xúc động, bồn chồn; bị kích thích (thần kinh).

Tham khảo[sửa]