figment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɪɡ.mənt/

Danh từ[sửa]

figment /ˈfɪɡ.mənt/

  1. Điều tưởng tượng; điều bịa đặt.
    a figment of the mind — điều tưởng tượng.
    It is not a figment of our imaginations — Đó không phải là bịa đặt do tưởng tượng mà ra.


Tham khảo[sửa]