fonte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fonte
/fɔ̃t/
fontes
/fɔ̃t/

fonte gc /fɔ̃t/

  1. Sự tan.
    La fonte des neiges — sự tan tuyết
  2. Sự đúc; nghề đúc.
  3. Gang.
    Poids en fonte — quả cân bằng gang
  4. (Ngành in) Bộ chữ cùng cỡ.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nấu chảy; sự nấu luyện (kim loại).
    fonte verte — đồng thanh

Tham khảo[sửa]