formative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.mə.tɪv/

Tính từ[sửa]

formative /ˈfɔr.mə.tɪv/

  1. Để hình thành, để tạo thành.
  2. (Ngôn ngữ học) Để cấu tạo (từ).

Tham khảo[sửa]