fossoyeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔ.swa.jœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fossoyeur
/fɔ.swa.jœʁ/
fossoyeurs
/fɔ.swa.jœʁ/

fossoyeur /fɔ.swa.jœʁ/

  1. Người đào huyệt.
  2. (Nghĩa bóng) Người đào mồ chôn.
    Les fossoyeurs d’un régime — những người đào mồ chôn một chế độ

Tham khảo[sửa]