fouetter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fouetter ngoại động từ /fwe.te/

  1. Quất.
    Fouetter son chevel — quất ngựa
    La pluie fouette les vitres — mưa quất vào cửa kính
  2. Đánh roi, đánh đòn.
    Fouetter un enfant — đánh đòn một đứa bé
  3. Đánh.
    Fouetter des œufs — đánh trứng
  4. Thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây.
  5. (Nghĩa bóng) Kích thích.
    Fouetter les désirs — kích thích dục vọng

Nội động từ[sửa]

fouetter nội động từ /fwe.te/

  1. Quất.
    La pluie fouette contre les vitres — mưa quất vào cửa kính
    Un cheval qui fouette de la queue — con ngựa quất đuôi
  2. Chạy không (máy).
  3. (Thông tục) Bốc mùi thối.
    ça fouette dans ton escalier — cầu thang nhà cậu thôi thối là
  4. (Thông tục) Sợ hãi.
    fouetter du goulot — (thông tục) thối miệng

Tham khảo[sửa]