freak out
Giao diện
Mục từ hoặc đoạn này cần được wiki hóa để đáp ứng tiêu chuẩn mục từ Wiktionary. Xin hãy giúp phát triển mục từ này bằng cách đặt liên kết đến các mục từ thích hợp khác và chia mục từ theo ngôn ngữ và từ loại. |
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Coined in the Mothers of Invention album Freak Out.
Động từ
[sửa]- (tiếng lóng) phát khùng hay làm cho phát khùng
- 1991, Thelma and Louise (movie)
- Jimmy'll come in off the road, you won't be there, he'll freak out and call you a hundred thousand times...
- Whoa, slow down. You’re just a little freaked out right now — Ôi, từ từ đã nào. Hiện giờ cậu có vẻ đang khùng lên đấy.
- 1991, Thelma and Louise (movie)
Dịch
[sửa]- Ukrainian: виводити з себе
- Catalan: Ratllar-se
- Italian: andare di matto
- Spanish: rallarse