fumeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fy.mœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fumeur
/fy.mœʁ/
fumeurs
/fy.mœʁ/

fumeur /fy.mœʁ/

  1. Người nghiện thuốc (thuốc lá, thuốc phiện).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]